Có 1 kết quả:

知人善用 zhī rén shàn yòng ㄓ ㄖㄣˊ ㄕㄢˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 知人善任[zhi1 ren2 shan4 ren4]

Bình luận 0